STT |
TIẾNG TRUNG |
TIẾNG VIỆT |
1 |
你好 |
xin chào |
2 |
谢谢 |
cảm ơn |
3 |
你好吗 |
bạn có khỏe không |
4 |
你们有这些产品马? |
bạn có sản phẩm này không |
5 |
我会早订单呢 |
tôi sẽ đặt hàng sớm |
6 |
给我吧 |
gửi cho tôi xem |
7 |
稍等下 |
Đợi tao chút |
8 |
是的 |
Vâng |
9 |
是 |
Yes |
10 |
不客气 |
Không có gì |
11 |
我会订单 |
Tôi sẽ đặt hàng |
12 |
不含运费 |
Không gồm vận chuyển |
13 |
错 |
sai |
14 |
嗯 |
đúng |
15 |
有现货吗? |
bạn có hàng này không |
16 |
不懂 |
không hiểu |
17 |
那我就要这款 |
tôi muốn mua mẫu này |
18 |
货量是 |
số lượng là |
19 |
15可以吗? |
15 tệ có được không? |
20 |
我要买 100 个,价格怎么样? |
Tôi muốn mua …. Cái thì giá như thế nào? |
21 |
我要订样品可以吗? |
Tao muốn lấy mẫu có được không? |
22 |
产品一共有哪一种颜色? |
Sản phẩm này có những màu gì? |
23 |
都现货吗? |
Taất cả đều còn hàng hết chứ? |
24 |
还有哪些颜色? |
Những màu nào còn hàng |
25 |
可以发给我图片吧! |
Cho tôi xin ảnh thật được không? |
26 |
在吗亲? |
Bạn có đó không? |
27 |
我要买… |
Tôi muốn mua… |
28 |
如果价格合理,咱们以后好好合作吧。 |
Nếu giá cả hợp lý, sau này chúng ta sẽ hợp tác lâu dài nhé |
29 |
你能不能给我减价 |
Mày có giảm gái cho tao được không? |
30 |
你们有…….. 吗? |
Các bạn có những loại…. Này không? |
31 |
你们有 吗? |
Máy có không? |
32 |
你可以发给我产品的链接吗? |
Bạn có thể gửi cho tôi đường link của sản phẩm này không? |
33 |
每个型号我要买…..个,价格怎么样呢? |
Tôi mua mỗi loại …. Thì gái là bao nhiêu |
34 |
东兴,广西 |
Đông hưng, quảng tây |
35 |
好的,我要运货到广西,运费是多少? |
Phí ship tới quảng tây là bao nhiêu |
36 |
这是发快递吗? |
Cái đó là chuyển phát nhanh à? |
37 |
发广州的快递多少的亲? |
Phí ship tới quảng châu là bao nhiêu |
38 |
可以按我们提出的样本定做吗? |
Có thể làm theo mẫu chúng tôi đưa không? |
39 |
我要买 100 个, 运费是多少? |
Tôi mua….cái, phí ship là bao nhiêu |
40 |
可不可以打折运费一下? 那是有点高了 |
Mày có thể giảm phí ship không? Nó hơi cao |
41 |
运费太贵了吧。 |
Ship đắt quá |
42 |
运费到运费到广东省 广州市 荔湾区 石围塘街道 芳村大道西窖口大街多少钱啊?自提和送货费价格区别? |
Tiền cước vận chuyển đến kho của tôi như thế nào? Tự đi lấy và mang đến nhà giá cả khác nhau như thế nào? |
43 |
2, 一个的尺寸?重量多少? |
Kích thước, trọng lượng của 1 cái như thế nào? |
44 |
3, 包装规格怎么样啊?外箱尺寸? |
Quy cách đóng kiện như thế nào? Kích thước kiện? |
45 |
什么时候货到呢? |
Bao lâu thì có hàng? |
46 |
你们怎么包装?一件有几个? |
Quy cách đóng gói như thế nào? 1 kiện có mấy cái? |
47 |
一件尺寸和毛重是多少? |
Kích thước và cân nặng của 1 kiện? |
48 |
我不想自提,可以发物流加送货上门吗? |
tôi ko muốn đi lấy hàng, bạn có thể chuyển chậm kèm thêm chuyển hàng tận nơi. |
49 |
总重量是多少 |
tổng cân nặng là bao nhiêu |
50 |
一套包括什么的配件? |
có đủ linh kiện không |
51 |
保证是多长吗? |
Bảo hành trong bao lâu? |
52 |
一件能放几双鞋呢 – |
1 kiện để được bao nhiêu đôi giày? |
53 |
1,请问这款多少钱?数量100个 |
Cho hỏi mẫu này bao nhiêu tiền? Số lượng 100 cái |
54 |
4,给我出厂价,我们是外贸的,所以一个月可以大量购买,你给我最低价格吧。 |
Tôi muốn giá xuất xưởng, chúng tôi là nhà thương mại quốc tế cho nên 1 tháng có thể lấy được số lượng lớn, bạn để cho tôi giá tốt. |
55 |
5, 你们有没有折扣政策,如按数量? |
Các chính sách triết khấu như thế nào dựa vào số lượng? |
56 |
这款我要买…个,给我最优惠价吧。 |
Loại này tôi muốn mua…cái. Cho tôi giá tốt nhất. |
57 |
这个能折下来吗? |
Cái này có thể gập lại được không? |
58 |
发给我实物照片吧。 |
Gửi cho tôi ảnh thật |
59 |
这款有独立包装吗? |
Cái này co hộp riêng của từng cái không? |
60 |
发给我产品的尺寸. |
Gửi cho tôi kích thước của sản phẩm. |
61 |
一套有什么呢? |
1 bộ của nó bao gồm cái gì? |
62 |
这款我先买…个做样品可以吗? |
Loại này tôi muốn mua … cái về làm mẫu có được không? |
63 |
你们有跟我照片一模一样的产品吗? |
Shop có sản phẩm giống hệt như trong ảnh không? |
64 |
1. 那我现在先购买这个钢的数量20.000个的话货款和到广州的运费是多少 |
giờ mình nhập cái sắt này trước là 20.000 cái thì giá tiền hàng + chi phí ship tới quảng châu là bao nhiêu? |
65 |
我要买40.000个,货款和到广州的运费是多少 |
mình nhập 40000 cái bóng này giá tiền hàng + phí ship tới quảng châu là bao nhiêu ? |
66 |
你给我每款的报价,我会考虑要买哪些款的 |
Bạn cho mình xin báo giá cụ thể từng sản phẩm để mình cân đối mua hàng |
67 |
我已经给你打款了.你什么时候发货了就给我件数,运单号和发货日期哦 |
khi nào bạn chuyển hàng xong bạn cho mình xin lại số lượng kiện hàng đã gửi. mã vận đơn, và ngày phát hàng bạn nhé |
68 |
35000个大概重量多少 |
dự tính 35000 cái đó tầm bao nhiêu kg ạ? |
69 |
一共是18550元含运费到广州是吗(35000个的数量) |
tổng số tiền tôi cần thanh toán để nhận đc hàng tại quảng châu khi mua 35000 cái là 18550 tệ đúng ko ạ |
70 |
1包的价格13元,含10个和运费对吗 |
tổng tiền hàng và ship của 1 gói gồm 10 cái là 13 tệ đúng không ạ |
71 |
今天我会给你打款18550元,买35000个灯泡 |
Hôm nay tôi sẽ nhờ người để chuyển tiền cho bạn 18550 tệ để mua 35000 vạn bóng đèn. |
72 |
什么时候收到款你给我发货,以及告诉我件数 |
khi nào bạn nhận được tiền bạn chuyển hàng cho tôi xin số bưu số kiện |
73 |
每件你贴个唛头HOA 0979123.456 HA NOI |
Trên từng kiện hàng bạn ghi HOA 0979123.456 HA NOI giúp tôi nhé |
74 |
然后发给我运单号 |
và mã vận đơn nữa nhé |
75 |
请给我仔细包装,以免破碎,谢谢了 |
bạn bọc chống vỡ bóng đèn cẩn thận giúp mình nhé, để không bị vỡ hàng xin cảm ơn |
76 |
发货到这个地址 |
hàng bạn gưi về địa chỉ |
77 |
希望在3到4天之内我会收到货。希望这次合作顺利,我们还会长期购买 |
hi vọng là 3-4 ngày bên mình sẽ nhận được hàng ở quảng châu. Rất mong đơn hàng suôn sẻ để 2 bên hợp tác các lần tiếp theo |
78 |
你改一下价格,我们付款 |
bạn sưả giá trên web đi để mình thanh toán tiền nhé |
79 |
我已经给你打款了 |
mình đã chuyển tiền cho bạn rồi nhé |
80 |
你什么时候发货了就给我件数,运单号和发货日期哦 |
khi nào bạn chuyển hàng xong bạn cho mình xin lại số lượng kiện hàng đã gửi. mã vận đơn, và ngày phát hàng bạn nhé |
81 |
是包装后的每件货贴那个信息 |
bìa carton in các thông tin này |